Bảng giá xe Nissan
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 169/6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 241/4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 7
Hệ thống truyền động: 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 169/6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 241/4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 7
Hệ thống truyền động: 1 cầu
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 188/6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 7
Hệ thống truyền động: 1 cầu
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, cánh lướt gió V-series, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Gương chiếu hậu tích hợp dải LED Follow me home, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Cảm biến đá chân mở cốp, Cảm biến điểm mù, Cảm biến lùi
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 +2
Hệ thống truyền động: 4WD
Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, cánh lướt gió V-series, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Gương chiếu hậu tích hợp dải LED Follow me home, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Cảm biến đá chân mở cốp, Cảm biến điểm mù, Cảm biến lùi
Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
Ghế da
Số chỗ ngồi: 05
Cửa gió hàng ghế phía sau
Đèn báo rẽ cạnh xe, Màn hình màu 6.95″ kết nối điện thoại thông minh, Cảm biến lùi, Camera lùi, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Chìa khóa thông minh I-Key với nút ấn khởi động, Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động, Bảng điều khiển trung tâm thiết kế mới
Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
Ghế da
Số chỗ ngồi: 05
Cửa gió hàng ghế phía sau
Đèn báo rẽ cạnh xe, Màn hình màu 6.95″ kết nối điện thoại thông minh, Cảm biến lùi, Camera lùi, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED
Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
Ghế da
Số chỗ ngồi: 05
Cửa gió hàng ghế phía sau
Đèn báo rẽ cạnh xe, Màn hình màu 6.95″ kết nối điện thoại thông minh, Cảm biến lùi, Camera lùi, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED
Giá (VNĐ) 669.000.000
Phí trước bạ 12.980.000 VNĐ
Phí đăng ký 150.000 VNĐ
Phí đăng kiểm 340.000 VNĐ
Phí đường bộ/năm 2.160.000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS/năm 1.100.000 VNĐ
Bảo hiểm Vật chất (1.5%) 10.035.000 VNĐ
Tổng chi phí đăng ký 26.765.000 VNĐ
TỔNG CỘNG 695.765.000 VNĐ
Giá (VNĐ) 725.000.000
Phí trước bạ 14.500.000 VNĐ
Phí đăng ký 150.000 VNĐ
Phí đăng kiểm 340.000 VNĐ
Phí đường bộ/năm 2.160.000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS/năm 1.100.000 VNĐ
Bảo hiểm Vật chất (1.5%) 10.875.000 VNĐ
Tổng chi phí đăng ký 29.125.000 VNĐ
TỔNG CỘNG 754.125.000 VNĐ
Giá (VNĐ) 815.000.000
Phí trước bạ 16.300.000 VNĐ
Phí đăng ký 150.000 VNĐ
Phí đăng kiểm 340.000 VNĐ
Phí đường bộ/năm 2.160.000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS/năm 1.100.000 VNĐ
Bảo hiểm Vật chất (1.5%) 12.225.000 VNĐ
Tổng chi phí đăng ký 32.275.000 VNĐ
TỔNG CỘNG 847.275.000 VNĐ
Giá (VNĐ) 625.000.000
Phí trước bạ 12.500.000 VNĐ
Phí đăng ký 150.000 VNĐ
Phí đăng kiểm 340.000 VNĐ
Phí đường bộ/năm 1.560.000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS/năm 1.100.000 VNĐ
Bảo hiểm Vật chất (1.5%) 9.375.000 VNĐ
Tổng chi phí đăng ký 25.025.000 VNĐ
TỔNG CỘNG 650.205.000 VNĐ